Mã vùng điện thoại các tỉnh, thành phố ở Việt Nam
Sưu tầm
08-05-2012
Mã vùng điện thoại các tỉnh, thành phố tại Việt Nam. Thông tin hữu ích cho mọi người khi đi ra các tỉnh khác thuộc Việt Nam
STT |
Tên Tỉnh / TP |
Mã vùng |
|
STT |
Tên Tỉnh/ TP |
Mã vùng |
1 |
An Giang |
76 |
|
32 |
Kon Tum |
60 |
2 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
64 |
|
33 |
Lai Châu - Điện Biên |
23 |
3 |
Bạc Liêu |
781 |
|
34 |
Lạng Sơn |
25 |
4 |
Bắc Kạn |
281 |
|
35 |
Lao Cai |
20 |
5 |
Bắc Giang |
240 |
|
36 |
Lâm Đồng |
63 |
6 |
Bắc Ninh |
241 |
|
37 |
Long An |
72 |
7 |
Bến Tre |
75 |
|
38 |
Nam Định |
350 |
8 |
Bình Dương |
650 |
|
39 |
Nghệ An |
38 |
9 |
Bình Định |
56 |
|
40 |
Ninh Bình |
30 |
10 |
Bình Phước |
651 |
|
41 |
Ninh Thuận |
68 |
11 |
Bình Thuận |
62 |
|
42 |
Phú Thọ |
210 |
12 |
Cà Mau |
780 |
|
43 |
Phú Yên |
57 |
13 |
Cao Bằng |
26 |
|
44 |
Quảng Bình |
52 |
14 |
Cần Thơ - Hậu Giang |
71 |
|
45 |
Quảng Nam |
510 |
15 |
TP. Đà Nẵng |
511 |
|
46 |
Quảng Ngãi |
55 |
16 |
ĐắkLắk - Đắc Nông |
50 |
|
47 |
Quảng Ninh |
33 |
17 |
Đồng Nai |
61 |
|
48 |
Quảng Trị |
53 |
18 |
Đồng Tháp |
67 |
|
49 |
Sóc Trăng |
79 |
19 |
Gia Lai |
59 |
|
50 |
Sơn La |
22 |
20 |
Hà Giang |
19 |
|
51 |
Tây Ninh |
66 |
21 |
Hà Nam |
351 |
|
52 |
Thái Bình |
36 |
22 |
TP. Hà Nội |
4 |
|
53 |
Thái Nguyên |
280 |
23 |
Chia sẻ:
|